Nhôm (USD/tấn)
Kỳ hạn |
Giá Bán |
Giá chào |
Giao ngay |
2317,00 |
2317,50 |
3 tháng |
2322,50 |
2323,00 |
Đồng (USD/tấn)
Kỳ hạn |
Giá bán |
Giá chào |
Giao ngay |
7146,00 |
7147,00 |
3 tháng |
7152,00 |
7153,00 |
Kẽm (USD/tấn)
Kỳ hạn |
Giá bán |
Giá chào |
Giao ngay |
3204,50 |
3205,00 |
3 tháng |
3185,50 |
3186,00 |
Nickel (USD/tấn)
Kỳ hạn |
Giá bán |
Giá chào |
Giao ngay |
15630,00 |
15640,00 |
3 tháng |
15690,00 |
15700,00 |
Chì (USD/tấn)
Kỳ hạn |
Giá bán |
Giá chào |
Giao ngay |
2510,00 |
2510,50 |
3 tháng |
2516,00 |
2517,00 |
Thiếc (USD/tấn)
Kỳ hạn |
Giá bán |
Giá chào |
Giao ngay |
20800,00 |
20825,00 |
3 tháng |
20700,00 |
20725,00 |